Có 2 kết quả:

鵠候 hú hòu ㄏㄨˊ ㄏㄡˋ鹄候 hú hòu ㄏㄨˊ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to respectfully await
(2) to look forward to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to respectfully await
(2) to look forward to

Bình luận 0